Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A
Kyoritsu 3131A là thiết bị đo độ cách điện và độ cách điện tương tự, có khả năng đo điện trở cách điện lên tới 400MΩ ở 1000V. Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A cũng có khả năng kiểm tra tính liên tục lên đến 20Ω và sử dụng đèn cảnh báo và bộ rung âm thanh để chỉ báo mạch trực tiếp.
Ngoài ra, Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A tích hợp một số tính năng an toàn bao gồm bảo vệ cầu chì (chỉ phạm vi liên tục). Ngoài ra, bảng điều khiển phía trước kết hợp tính năng điều chỉnh bằng 0 để duy trì các chỉ số chính xác.
Mô hình 3131A có đèn LED kiểm tra pin và cũng có chức năng đèn nền, để tạo điều kiện làm việc trong môi trường thiếu sáng.
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A thiết kế nhỏ gọn, cầm tay, nhập khẩu chính hãng Kyoritsu. Bảo hành 12 tháng, giá cực tốt.
Đóng gói:
- Thân máy
- Dây dẫn nối thử nghiệm
- Vỏ dây
- 2 cầu chì
- Pin
- Dây đeo vai
Các tính năng chính:
- Ba phạm vi kiểm tra cách nhiệt (100MΩ ở 250V, 200MΩ ở 500V và 400MΩ ở 1000V).
- Các biện pháp liên tục lên đến 20 Ω.
- Đèn cảnh báo mạch sống cộng với cảnh báo âm thanh.
- Tự động xả điện dung mạch.
- Bảng điều khiển phía trước Nhấn để kiểm tra với tính năng khóa và không điều chỉnh.
- Hiển thị đèn nền.
- Bảo vệ cầu chì ( chỉ phạm vi liên tục).
Thông số kỹ thuật Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A
Vật liệu chống điện
Điện áp thử nghiệm | 250V/500V/1000V |
---|---|
Phạm vi đo<br>(Giá trị thang đo trung bình) | 100MΩ/200MΩ/400MΩ (1MΩ) / (2MΩ) / (4MΩ) |
Điện áp đầu ra khi hở mạch | Điện áp kiểm tra định mức+20%, -0% |
Dòng danh định | Tối thiểu 1mA DC. |
Dòng điện ngắn mạch đầu ra | Khoảng 1,3 mA DC |
Sự chính xác | 0,1 – 10MΩ/0,2 – 20MΩ/0,4 – 40MΩ (Phạm vi đảm bảo độ chính xác) ±5% giá trị được chỉ định |
Liên tục
Phạm vi đo<br>(Giá trị thang đo trung bình) | 2Ω/20Ω (1Ω)/(10Ω) |
---|---|
Điện áp đầu ra khi hở mạch | 4 – 9V DC |
Đo dòng điện | 200mA DC tối thiểu |
Sự chính xác | ±3% chiều dài thang đo |
Tổng quan
Tiêu chuẩn an toàn | IEC 61010-1 CAT III 300V Mức độ ô nhiễm 2 IEC 61010-2-031 IEC 61557-1/2/4 |
---|---|
Đánh giá IP | IEC 60529-IP54 |
Tiêu chuẩn EMC | IEC 61326-1 |
Nguồn năng lượng | R6 (AA) (1.5V) × 6 |
Kích thước | 167(L) × 185(W) × 89(D)mm |
Cân nặng | khoảng 860g |
Phụ kiện đi kèm | 7122B (Dây đo) Túi đựng dây đo 8923 (Cầu chì F500mA/600V) × 2 R6 (AA) × 6 9121 (Dây đeo vai) Hướng dẫn sử dụng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.