Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023: 2000MΩ /1000V
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 có khả năng đo điện trở cách điện, kiểm tra liên tục và đo điện áp AC. Điện áp máy hỗ trợ tối đa lên tới 1000V, và điện trở cách điện tối đa là 2000MΩ. Máy được thiết kế cầm tay, độ bền cao, dễ sử dụng. Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 với màn hình LCD hiển thị số, có đèn nền dễ đọc. Hỗ trợ lưu trữ tới 99 kết quả trên bộ nhớ trong.
Ngoài ra Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 có khả năng đo điện trở cách điện lên tới 2000MΩ trên bốn dải điện áp (100V, 250V, 500V và 1000V). Đo liên tục tới 400Ω bằng cách sử dụng dòng đo 200mA, với điều chỉnh 0Ω ở phạm vi đo liên tục. Chức năng PASS / FAIL giúp bạn biết đo có đạt hay không. Âm thanh cảnh báo khi phát hiện điện.
Cũng như thử nghiệm cách điện và liên tục, Kyoritsu 3023 có thể đo điện áp giữa 20 – 600V AC. Một màn hình LCD với đèn nền cho phép nó được sử dụng trong các địa điểm tối và một hệ thống khóa an toàn nội tại ngăn cản hoạt động sai lầm.
Các tính năng chính:
- Điện trở cách điện lên tới 2000MΩ.
- Kiểm tra liên tục lên tới 400Ω.
- Đo dòng điện 200mA trên thử nghiệm liên tục.
- Chức năng so sánh với PASS / FAIL và còi.
- Không điều chỉnh ở phạm vi đo cách điện
- Chức năng bộ nhớ lưu trữ tới 99 kết quả dữ liệu.
- Màn hình LCD có đèn nền với màn hình hiển thị.
- Đạt tiêu chuẩn an toàn IEC61010-1 CAT III 600V.
Thông số kỹ thuật
Vật liệu chống điện
Điện áp thử nghiệm | 100/250/500/1000V |
---|---|
Phạm vi đo<br>(Phạm vi tự động) | 4.000/40.00/200.0MΩ (100V) 4.000/40.00/400.0/2000MΩ (250/500/1000V) |
Phạm vi đo hiệu quả đầu tiên | 0,2 – 20MΩ (100V) 0,2 – 40MΩ (250V) 0,2 – 200MΩ (500V) 0,2 – 1000MΩ (1000V) |
Giá trị trung bình | 5MΩ (100/250V) 50MΩ (500/1000V) |
Sự chính xác | ±2%rdg±6dgt |
Phạm vi đo hiệu quả thứ hai thấp hơn | 0,110 – 0,199MΩ |
Phạm vi đo hiệu quả thứ hai trên | 20,01 – 200,0MΩ (100V) 40,01 – 2000MΩ (250V) 200,1 – 2000MΩ (500V) 1001 – 2000MΩ (1000V) |
Sự chính xác | ±5%rdg±6dgt |
Đánh giá hiện tại | DC 1 – 1,2mA |
Dòng điện ngắn mạch đầu ra | tối đa 1,5mA |
Ω/Liên tục
phạm vi tự động | 40,00/400,0Ω |
---|---|
Sự chính xác | ±2%rdg±8dgt |
Điện áp đầu ra khi hở mạch | 5V±20% |
Dòng điện ngắn mạch đầu ra | DC 220±20mA |
Cầu chì | Cầu chì gốm tác dụng nhanh 0,5A/600V (Ø6,35×32mm) |
Điện xoay chiều
Dải điện áp xoay chiều | AC 20 – 600V (50/60Hz) DC -20 – -600V/+20 – +600V |
---|---|
Sự chính xác | ±3%rdg±6dgt |
Tổng quan
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1 CAT III 600V, IEC 61557-1,2,4, IEC 61326-1 (EMC), IEC 60529 (IP40) |
---|---|
Nguồn năng lượng | R6×6 hoặc LR6×6 |
Kích thước / Trọng lượng | 105(L) × 158(W) × 70(D)mm / khoảng 600g |
Phụ kiện đi kèm | 7150A (Bộ công tắc điều khiển từ xa), 9121 (Dây đeo vai), R6 (AA) × 6, Sách hướng dẫn sử dụng |
Phụ kiện tùy chọn | 7115 (Đầu dò mở rộng), 8016 (Sản phẩm loại móc), 8923 (Cầu chì [0,5A/600V]), 9089 (Hộp đựng) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.