Kyoritsu KEWMATE 2000A là một đồng hồ vạn năng kỹ thuật số với cảm biến kẹp AC/DC, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đo lường linh hoạt trong các ứng dụng điện và điện tử. Với kích thước nhỏ gọn và thiết kế chắc chắn, KEWMATE 2000A là công cụ lý tưởng cho các kỹ sư và thợ điện.
Chức năng của đồng hồ vạn năng Kyoritsu KEWMATE 2000A:
- Đo dòng điện AC và DC: Có khả năng đo dòng điện AC và DC với cảm biến kẹp mở lên đến 60A.
- Đo điện áp AC/DC: Có thể đo điện áp AC/DC.
- Đo điện trở: Phạm vi đo từ 340.0Ω đến 34.00MΩ.
- Buzzer liên tục: Buzzer phát âm khi giá trị dưới 30±10Ω.
- Đo tần số: Đo tần số cho dòng điện AC và điện áp AC.
Tính năng của đồng hồ vạn năng Kyoritsu KEWMATE 2000A bao gồm:
- Cảm biến kẹp mở AC/DC: Có khả năng đo dòng điện AC và DC với cảm biến kẹp mở lên đến 60A.
- Tăng cường độ bền cáp: Cáp được tăng cường độ bền với bảo vệ cáp chắc chắn.
- Đầu dò có thể cố định vào vỏ: Đầu dò có thể được cố định vào vỏ máy, giúp thao tác đo lường dễ dàng và an toàn.
- Đo dòng điện và điện áp AC/DC: Có khả năng đo cả dòng điện và điện áp AC/DC.
- Thiết kế nhỏ gọn và chắc chắn: Thiết kế nhỏ gọn và chắc chắn, phù hợp để mang theo và sử dụng trong nhiều môi trường làm việc.
- Nắp đầu dò ngăn chặn mạch ngắn: Nắp đầu dò giúp bảo vệ khỏi tai nạn mạch ngắn.
- Kẹp mở mỏng: Kẹp mở mỏng, hoàn hảo để kẹp dây dẫn ngay cả trong không gian chật hẹp.
Tính ưu nhược điểm của đồng hồ vạn năng Kyoritsu KEWMATE 2000A
Ưu điểm:
Thiết kế nhỏ gọn: Dễ dàng mang theo và sử dụng trong nhiều môi trường làm việc.
Cảm biến kẹp mở: Cho phép đo dòng điện mà không cần phải ngắt mạch điện.
Bảo vệ cáp: Cáp được bảo vệ chắc chắn, tăng cường độ bền cho sản phẩm.
Đầu dò có thể cố định vào vỏ: Giúp thao tác đo lường dễ dàng và an toàn.
Nhược điểm:
Giới hạn dòng điện đo: Cảm biến kẹp chỉ đo được dòng điện lên đến 60A, có thể không phù hợp với các ứng dụng cần đo dòng điện cao hơn1.
Phụ kiện tùy chọn: Một số phụ kiện như túi đựng mềm là tùy chọn và có thể cần mua thêm.
Thông số kỹ thuật chung:
- Dòng điện DC: 60.0A ±2%rdg±5dgt
- Dòng điện AC: 60.0A ±2%rdg±5dgt (50/60Hz)
- Điện áp DC: 340.0mV đến 600V (Trở kháng đầu vào: Khoảng 10MΩ) ±1.5%rdg±4dgt
- Điện áp AC: 3.400V đến 600V (Trở kháng đầu vào: Khoảng 10MΩ) ±1.5%rdg±5dgt (50 – 400Hz)
- Điện trở: 340.0Ω đến 34.00MΩ ±1%rdg±3dgt (0 – 340kΩ) ±5%rdg±5dgt (3.4MΩ) ±15%rdg±5dgt (34MΩ)
- Tần số (AC A): 3.400/10.00kHz ±0.1%rdg±1dgt
- Tần số (AC V): 3.400/34.00/300.0kHz ±0.1%rdg±1dgt
- Kích thước dây dẫn: Ø6mm tối đa
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 300V / CAT II 600V, IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1, EN 50581 (RoHS)
- Nguồn điện: R03 (AAA) (1.5V) × 2
- Thời gian đo liên tục: Khoảng 45 giờ (Tự động tiết kiệm năng lượng: Khoảng 10 phút)
- Kích thước: 128 (L) × 87 (W) × 24 (D)mm
- Trọng lượng: Khoảng 210g (bao gồm pin)
- Phụ kiện: R03 (AAA) × 2, Sách hướng dẫn sử dụng
- Phụ kiện tùy chọn: 9107 (Túi đựng mềm).
DC V | 340.0mV/3.400/34.00/340.0/600V (Trở kháng đầu vào: Xấp xỉ 10MΩ) ±1,5%rdg±4dgt |
---|---|
AC V | 3.400/34.00/340.0/600V (Trở kháng đầu vào: Xấp xỉ 10MΩ) ±1,5%rdg±5dgt [50 – 400Hz] |
DC A | 60,0A ±2%rdg±5dgt |
AC A | 60,0A ±2%rdg±5dgt (50/60Hz) |
Ω | 340.0Ω/3.400/34.00/340.0kΩ/3.400/34.00MΩ ±1%rdg±3dgt (0 – 340kΩ) ±5%rdg±5dgt (3.4MΩ) ±15%rdg±5dgt (34MΩ) |
Còi báo liên tục | Còi phát ra âm thanh dưới 30±10Ω (Còi liên tục chỉ hoạt động ở phạm vi 340Ω) |
Tính thường xuyên | (AC A) 3.400/10.00kHz ±0.1%rdg±1dgt (AC V) 3.400/34.00/300.0kHz ±0.1%rdg±1dgt (Dòng điện độ nhạy đầu vào: lớn hơn 15A, Điện áp: hơn 30V) |
Kích thước dây dẫn | Ø6mm tối đa. |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1 CAT III 300V / CAT II 600V Mức độ ô nhiễm 2 IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1, EN 50581(RoHS) |
Nguồn năng lượng | R03 (AAA)(1.5V) × 2 * Thời gian đo liên tục: Khoảng. Khoảng 45 giờ (Tự động tiết kiệm điện: Khoảng 10 phút) |
Kích thước | 128(L) × 87(W) × 24(D)mm |
Cân nặng | Xấp xỉ. 210g (bao gồm cả pin) |
Phụ kiện | R03 (AAA) × 2, Sách hướng dẫn |
Phụ kiện tùy chọn | 9107 (Vỏ mềm) |
Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn! Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ, xin vui lòng liên hệ với tôi.