Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1020R
Kyoritsu 1020R là đồng hồ vạn năng hay đồng hồ đo điện, vạn năng kế. Là thiết bị đo điện đa năng chuyên đo điện điện áp, điện trở…1020R Kyoritsu hỗ trợ đo điện áp AC/DC, đo dòng điện AC, đo điện áp thấp mV AC/DC. Ngoài ra máy còn đo điện trở, kiểm tra diode, đo liên tục, đo điện dung.
Kyoritsu 1020R được thiết kế chắc chắn và nhỏ gọn, dễ mang đi. Đáp ứng tiêu chuẩn sản xuất để làm việc trong môi trường khó khăn. Màn hình hiển thị lớn tối đa 6000 count có đèn nền, tính năng True RMS. Xem kết quả cao nhất, thấp nhất. Hỗ trợ đo dòng bằng kìm.
Tính năng chính:
• Đo True-RMS
• Chức năng MIN / MAX
• Chế độ cảm biến chắc chắn và đáng tin cậy
• Tiêu chuẩn IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V / CAT II 1000V
Chức năng chính của đồng hồ đo điện Kyoritsu 1020R:
- Đo điện trở
- Đo điện áp
- Đo điện dung
- Đo tần số
- Đo dòng 1 chiều AC
- Đo dòng xoay chiều DC
- Kiểm tra Diode
- Kiểm tra liên tục
- Tự động tắt nguồn khi không dùng
Thông số kỹ thuật của Kyoritsu 1020R
DC V | 6.000/60.00/600.0/1000V (phạm vi tự động) ±0,5%rdg ±3dgt (6/60/600V) ±0,8%rdg ±3dgt (1000V) |
---|---|
DC mV | 600,0mV ±1,5%rdg ±3dgt |
Cảm biến kẹp DC | 60.00/200.0A (phạm vi tự động) ±1,5%rdg ±3dgt + Độ chính xác của cảm biến |
AC V | 6.000/60.00/600.0/1000V (phạm vi tự động) ±1,0%rdg ±3dgt [40 – 500Hz] (6/60/600V) ±1,3%rdg ±3dgt [40 – 500Hz] (1000V) |
AC mV | 600,0mV ±2,0%rdg ±3dgt [40 – 500Hz] |
Cảm biến kẹp AC | 60,00/200,0A (phạm vi tự động) ±2,0%rdg ±3dgt + Độ chính xác của cảm biến [40 – 500Hz] |
Ω | 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/40.00MΩ (phạm vi tự động) ±0,5%rdg ±4dgt (600Ω) ±0,5%rdg ±2dgt (6/60/600kΩ/6MΩ) ±1,5%rdg ±3dgt (40MΩ ) |
Còi báo liên tục | 600Ω (Còi phát ra âm thanh dưới 90Ω) |
Kiểm tra điốt | Điện áp vòng hở: < 3.0V |
điện dung | 60,00/600,0nF/6,000/60,00/600,0/1000µF ±2,0%rdg ±5dgt (60/600nF) ±5,0%rdg ±5dgt (6/60/600/1000µF) |
Tính thường xuyên | 99,99/999,9Hz/9,999/99,99kHz ±0,1%rdg ±3dgt |
NHIỆM VỤ | 10,0 – 90,0% ±1,0%rdg ±3dgt [50/60Hz] |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V / CAT II 1000V IEC 61010-2-033, IEC 61010-031, IEC 61326-2-2 (EMC), EN 50581 (RoHS) |
Nguồn năng lượng | R03 (1.5V) × 2 |
Kích thước | 155(L) × 75(W) × 40(D)mm |
Cân nặng | Xấp xỉ 250g (bao gồm cả pin) |
Phụ kiện đi kèm | Giá đỡ kiểu cánh 7066A (Dây đo) R03 × 2, Hướng dẫn sử dụng |
Phụ kiện tùy chọn | 7234 (Kẹp cá sấu) 8161 (Cảm biến kẹp AC) 8115 (Cảm biến kẹp AC/DC) 9189 (Dây treo nam châm) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.