Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127: 250V đến 5000V, 10TΩ
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 được thiết kế để đo dải điện áp cao thế từ 250 đến 5000V. Ngoài ra, nó còn cho phép đo điện trở cực lớn, lên tới 10TΩ. Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 còn đo dòng ngắn mạch 5mA. Chức năng tự ghi kết quả vào nhật ký.
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3127 hỗ trợ giảm nhiễu cho phép đo ổn định và chính xác. Thiết kế mạnh mẽ chống bụi IP65. Thiết bị đạt Tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1 CAT Ⅳ 600V.
Tính năng chính của KEW 3127:
• Dòng ngắn mạch lên đến 5mA
• Điện áp thử nghiệm rộng từ 250V đến 5000V
• Các phép đo hỗ trợ gồm có: IR, PI, DAR, DD, SV, RAMP. (Chế độ phân tích và ghi), điện dung, rò rỉ dòng điện
• Giao tiếp không dây qua Bluetooth để truyền và hiển thị dữ liệu thời gian thực cho PC và thiết bị Android
• Chức năng bộ nhớ và ghi nhật ký
• Chức năng lọc giảm nhiễu để đạt được các phép đo ổn định
• Màn hình ánh sáng lớn đèn nền với chỉ báo Bar-Graph
• Thiết kế mạnh mẽ để sử dụng với IP65 (nắp đậy kín)
• Được cấp nguồn bằng pin sạc
• Tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1 CAT Ⅳ 600V
Thông số kỹ thuật:
Vật liệu chống điện
Điện áp thử nghiệm | 250V (*1) | 500V | 1000V | 2500V | 5000V | |
---|---|---|---|---|---|---|
Giá trị đo tối đa | 9,99GΩ | 99,9GΩ | 199GΩ | 999GΩ | 9,99TΩ | |
Sự chính xác | 0,0 – 99,9MΩ ±5%rdg±3dgt | 0,0 – 999MΩ ±5%rdg±3dgt | 0,0 – 1,99GΩ ±5%rdg±3dgt | 0,0 – 99,9GΩ ±5%rdg±3dgt | 0,0 – 99,9GΩ ±5%rdg±3dgt | |
0,1G – 9,99GΩ ±20% số giây | 1G – 99,9GΩ ±20% số giây | 2G – 199GΩ ±20% số giây | 100G – 999GΩ ±20% số đo | 0,1T – 9,99TΩ ±20% số giây | ||
Dòng điện ngắn mạch | Tối đa 5,0mA | |||||
Điện áp đầu ra | ||||||
Sự chính xác | -10 – +10% | -10 – +20% | 0 – +20% | |||
Biến đổi | – | -20% – 0% (bước 5%) | ||||
Màn hình | ±10%rdg±20V |
Đo điện thế
Phạm vi đo | AC: 30 – 600V (50/60Hz), DC: ±30 – ±600V |
---|---|
Sự chính xác | ±2%rdg±3dgt |
Đo lường hiện tại
Phạm vi đo | 0,00nA – 5,50mA |
---|---|
Sự chính xác | ±10% số giây (*2) |
Đo điện dung
Phạm vi đo | 5,0nF – 50,0µF, 5,0nF – 25,0µF (5000V) |
---|---|
Sự chính xác | ±5%rdg±5dgt |
Tổng quan
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1, 61010-2-030 CAT Ⅳ 600V Mức độ ô nhiễm 2, IEC 61010-031, IEC 61326-1, 2-2 |
---|---|
Nguồn năng lượng | Pin sạc (Pin axit chì) 12V (*3) Nguồn sạc: DC 15VA MAX |
Phương thức giao tiếp | Bluetooth: Ver2.1 + EDR Class2, USB: Ver1.1 |
Kích thước | 208 (L) × 225 (W) × 130 (D) mm 380 (L) × 430 (W) × 154 (D) mm (Hộp cứng) |
Cân nặng | 3127: Xấp xỉ 4kg (bao gồm pin), Tổng trọng lượng: Khoảng 8kg. (bao gồm cả Phụ kiện) |
Phụ kiện đi kèm | 7165A (Đầu dò đường dây), 7224A (Dây nối đất), 7225A (Dây bảo vệ), 8019 (Sản phẩm loại móc), 8327EU (Bộ đổi nguồn 15V/1A), 9171 (Hộp cứng), Hướng dẫn sử dụng |
Phụ kiện tùy chọn | 7168A (Đầu dò dây có kẹp cá sấu: 3m), 7253 (Đầu dò dây dài hơn có kẹp cá sấu: 15m), 8258 (Bộ giao tiếp USB), 8302 (Bộ chuyển đổi cho đầu ghi 1mV/1µA) |
(*1): Chỉ chế độ IR
(*2): Được xác định bởi giá trị điện trở và điện áp (trên 10MΩ)
(*3): Không thể đo trong khi sạc
(*): Bluetooth là nhãn hiệu đã đăng ký của Bluetooth SIG, Inc.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.