Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A: 1000V/2000MΩ AC
Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A được thiết kế để đo điện trở cách điện lên tới 2000MΩ và đo liên tục lên tới 2000Ω. Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A tự động nhận thang đo, độ chính xác cực cao, đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế.
Ngoài ra, máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A sở hữu một màn hình LCD hiển thị số. Máy hiển thị điện trở cách điện theo biểu đồ dạng thanh, khả năng hiển thị điện áp AC bên ngoài. Máy có khả năng tự động về null để trừ điện trở chì giúp phép đo điện trở liên tục đúng hơn.
KEW 3005A tích hợp nhiều tính năng an toàn khác nhau. Máy phát ra tiếng bíp cảnh báo mạch sống cũng như xả tự động khi nhả nút kiểm tra.
Các tính năng chính:
- Hiển thị điện trở cách điện dạng thanh lên đến 2000MΩ (250V / 500V / 1000V)
- Đo liên tục lên đến 2000Ω.
- Hiển thị giá trị của điện áp AC bên ngoài cùng với biểu tượng nhấp nháy.
- Chức năng tự động null trừ điện trở cầu chì.
- Tiếng bíp cảnh báo mạch có điện.
- Tự động xả khi nhả nút kiểm tra.
- Đo dòng điện liên tục đến 200mA
- Tiêu chuẩn an toàn quốc tế IEC 61557.
- Dòng điện tối thiểu 1mA cách điện
- Tiêu chuẩn an toàn IEC 61557.
- Tự động tắt nguồn
Thông số kỹ thuật
Vật liệu chống điện
Điện áp thử nghiệm | 250V/500V/1000V |
---|---|
Phạm vi đo<br>(Giá trị thang đo trung bình) | 20MΩ/200MΩ/2000MΩ |
Điện áp đầu ra khi hở mạch | Điện áp kiểm tra định mức+20%, -0% |
Dòng danh định | Tối thiểu 1mA DC. |
Dòng điện ngắn mạch đầu ra | Khoảng 1,5 mA DC |
Sự chính xác | ±1,5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) ±10%rdg±3dgt (2000MΩ) |
Kiểm tra tính liên tục
Phạm vi đo<br>(Giá trị thang đo trung bình) | 20Ω/200Ω/2000Ω |
---|---|
Điện áp đầu ra khi hở mạch | 7 – 12V DC |
Đo dòng điện | Tối thiểu 200mA DC. |
Sự chính xác | ±1,5%rdg±5dgt (20Ω) ±1,5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω) |
Điện xoay chiều
Dải điện áp xoay chiều | 0 – 600V AC |
---|---|
Sự chính xác | ±5%rdg±3dgt |
Tổng quan
Tiêu chuẩn an toàn | IEC 61010-1 CAT III 300V Mức độ ô nhiễm 2 IEC 61010-2-031 IEC 61557-1/2/4 |
---|---|
Đánh giá IP | IEC 60529-IP54 |
Tiêu chuẩn EMC | IEC 61326-1 |
Nguồn năng lượng | R6 (AA) (1.5V) × 8 |
Kích thước | 167(L) × 185(W) × 89(D)mm |
Cân nặng | khoảng 970g |
Phụ kiện đi kèm | 7122B (Dây đo) Túi đựng dây đo 8923 (Cầu chì F500mA/600V) × 2 R6 (AA) × 8, Hướng dẫn sử dụng dây đeo vai |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.