Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A: 2000MΩ/1000V AC
Kyoritsu 3007A là đồng hồ đo điện trở cách điện được thiết kế để đo điện trở lên tới 2000MΩ và đo liên tục lên tới 2000Ω. Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A hỗ trợ đo dải điện áp lên tới 1000V, đo thông mạch dòng liên tục là 200mA.
Máy được thiết kế với vật liệu cách điện, độ bền cao, màn hình LCD hiển thị số. Màn hình có đèn nền có thể xem kết quả khu vực thiếu sáng. Ngoài ra Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A hiển thị giá trị điện trở cách điện dạng thanh, khả năng hiển thị điện áp AC bên ngoài.
Cũng vậy, máy được tích hợp chức năng tự động null để trừ đi điện trở chì, giúp đo giá trị điện trở một cách chân thực hơn. Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A tích hợp nhiều tính năng an toàn. Một tiếng bíp cảnh báo mạch sống cũng như xả tự động khi nhả nút kiểm tra. Ngoài ra, mô hình 3007A còn có chế độ Trac-Lok để tiết kiệm pin trên cả hai thử nghiệm cách nhiệt và liên tục.

Các tính năng chính:
- Hiển thị dạng thanh giá trị điện trở cách điện, lên đến 2000MΩ (250V / 500V / 1000V)
- Đo liên tục lên đến 2000Ω.
- Hiển thị giá trị của điện áp AC bên ngoài cùng với biểu tượng nhấp nháy.
- Chức năng tự động null trừ điện trở chì
- Tiếng bíp cảnh báo có điện.
- Chế độ Trac-Lok tiết kiệm pin.
- Đo dòng liên tục 200mA tiêu chuẩn IEC 61557.
- Dòng điện tối thiểu 1mA trên các thử nghiệm cách điện theo IEC 61557.
- Màn hình LCD kỹ thuật số với đèn nền.
- Tự động tắt nguồn
Thông số kỹ thuật
Vật liệu chống điện
Điện áp thử nghiệm | 250V/500V/1000V |
---|---|
Phạm vi đo<br>(Giá trị thang đo trung bình) | 20MΩ/200MΩ/2000MΩ |
Điện áp đầu ra khi hở mạch | Điện áp kiểm tra định mức+20%, -0% |
Dòng danh định | Tối thiểu 1mA DC. |
Dòng điện ngắn mạch đầu ra | Khoảng 1,5 mA DC |
Sự chính xác | ±1,5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) ±10%rdg±3dgt (2000MΩ) |
Kiểm tra tính liên tục
Phạm vi đo<br>(Giá trị thang đo trung bình) | 20Ω/200Ω/2000Ω |
---|---|
Điện áp đầu ra khi hở mạch | 7 – 12V DC |
Đo dòng điện | Tối thiểu 200mA DC. |
Sự chính xác | ±1,5%rdg±5dgt (20Ω) ±1,5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω) |
Điện xoay chiều
Dải điện áp xoay chiều | AC 0-600V |
---|---|
Sự chính xác | ±5%rdg±3dgt |
Tổng quan
Tiêu chuẩn an toàn | IEC 61010-1 CAT III 300V Mức độ ô nhiễm 2 IEC 61010-2-031 IEC 61557-1/2/4 |
---|---|
Đánh giá IP | IEC 60529-IP54 |
Tiêu chuẩn EMC | IEC 61326-1 |
Nguồn năng lượng | R6 (AA) (1.5V) × 8 |
Kích thước | 167(L) × 185(W) × 89(D)mm |
Cân nặng | khoảng 990g |
Phụ kiện đi kèm | 7122B (Dây đo) Túi đựng dây đo 8923 (Cầu chì F500mA/600V) × 2 R6 (AA) × 8 Hướng dẫn sử dụng dây đeo vai |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.