Kyoritsu 1009: đồng hồ vạn năng, đồng hồ đo vạn năng hay đồng hồ đo điện đa năng. Là thiết bị đo điện, điện trở, điện áp, điện thế…giá rẻ của Kyoritsu. Kyoritsu model 1009 chính hãng, BH 12 tháng, giá rẻ.
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1009 hay vạn năng kế, đồng hồ đo điện, đồng hồ đo vạn năng. Là thiết bị đo dòng điện đa năng, nhỏ gọn cầm tay. Máy thiết kế chắc chắn, bền bỉ. Hỗ trợ nhiều chức năng đo hiệu quả.
Đồng hồ đo vạn năng Kyoritsu model 1009 rất thích hợp trong ngành điện, điện tử, điện lạnh.
Một số chức năng của đồng hồ vạn năng 1009 của Kyoritsu:
- Đo dòng 1 chiều AC
- Đo dòng xoay chiều DC
- Đo điện trở
- Đo điện áp
- Đo ACA
- Kiểm tra Diode
- Đo tần số
- Đo liên tục
Các tính năng của đồng hồ vạn năng 1009:
- Màn hình hiển thị 4000 count.
- Thang đo tự động hoặc điều chỉnh bằng tay.
- Đo điện trở liên tục với âm thanh thông báo.
- Tự động tắt máy trong 30 phút không hoạt động tăng hiệu suất làm việc của pin.
- Chuyển thang đo dòng lên đến 10A AC và DC.
Thông số kỹ thuật
DC V | 400mV/4/40/400/600V (Trở kháng đầu vào 10MΩ) ±0,6%rdg±4dgt (400mV/4/40/400V) ±1,0%rdg±4dgt (600V) |
---|---|
AC V | 400mV/4/40/400/600V (Trở kháng đầu vào 10MΩ) ±1,6%rdg±4dgt (20 – 400mV) ±1,3%rdg±4dgt (4/40V) ±1,6%rdg±4dgt (400/600V) |
DC A | 400/4000µA/40/400mA/4/10A ±2,0%rdg±4dgt (400/4000µA)±1,0%rdg± 4dgt (40/400mA) ±1,6%rdg±4dgt (4/10A) |
AC A | 400/4000µA/40/400mA/4/10A ±2,6%rdg±4dgt (400/4000µA) ±2,0%rdg±4dgt (40/400mA/4/10A) |
Ω | 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ ±1,0%rdg±4dgt (400Ω/4/40/400kΩ/4MΩ) ±2,0%rdg±4dgt (40MΩ) |
Còi báo liên tục | 400Ω (Còi kêu dưới 100Ω) |
Kiểm tra điốt | Điện áp phát hành 1,5V: Khoảng. Kiểm tra dòng điện 0,4mA |
điện dung | 40/400nF/4/40/100µF |
Tính thường xuyên | 5,12/51,2/512Hz/5,12/51,2/512kHz/5,12/10 MHz |
NHIỆM VỤ | 0,1 – 99,9% (Độ rộng xung/Thời gian xung) ±2,5%±5dgt |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1 CAT III 300V IEC 61010-2-031 IEC 61326 |
Nguồn năng lượng | R6 (1.5V) × 2 |
Kích thước | 161(L) × 82(W) × 50(D)mm |
Cân nặng | Xấp xỉ. 280g |
Phụ kiện đi kèm | 7066A (Dây đo) 8919 (Cầu chì gốm [10A/600V])× 1 8923 (Cầu chì [0,5A/600V])× 1 R6× 2 Sách hướng dẫn |
Phụ kiện tùy chọn | 7234 (Dây kiểm tra kẹp cá sấu) 9095 (Hộp đựng) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.