Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R ( Kew 1021R) CAT IV 300V / CAT III 600V
Kyoritsu 1021R với thiết kế tao nhã, cầm tay, dễ sử dụng. Máy được trang bị màn hình lớn LCD với đèn nền. Ngoài ra đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R (Kew 1021R) còn hỗ trợ gắn cảm biến ngoài, giúp đo dòng điện lớn hơn. Công nghệ True RMS khiến Kew 1021 đo cực kỳ chính xác và nhanh chóng. Máy có giá đỡ tháo rời, đạt tiêu chuẩn an toàn như: tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V
Thông số kỹ thuật:
- Thiết kế tao nhã và rất dễ sử dụng.
- Màn hình backlit hiển thị lớn với 6000 số.
- Chức năng đo dòng nâng cao sử dụng với kẹp cảm biến mở rộng.
- Đọc chính xác với chức năng True RMS.
- An toàn với tiêu chuẩn IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V.
- Chức năng ghi nhớ dữ liệu Min, max
- Đèn nèn ánh sáng màn hình LCD
- Còi báo khi phát hiện dòng điện
- Tự động tiết kiệm pin
DC V | 6.000/60.00/600.0V (dải tự động) ±0,5%rdg ±3dgt |
---|---|
DC mV | 600,0mV ±1,5%rdg ±3dgt |
Cảm biến kẹp DC | 60.00/200.0A (phạm vi tự động) ±1,5%rdg ±3dgt + Độ chính xác của cảm biến |
AC V | 6.000/60.00/600.0V (dải tự động) ±1,0%rdg ±3dgt [40 – 500Hz] |
AC mV | 600,0mV ±2,0%rdg ±3dgt [40 – 500Hz] |
Cảm biến kẹp AC | 60,00/200,0A (phạm vi tự động) ±2,0%rdg ±3dgt + Độ chính xác của cảm biến [40 – 500Hz] |
DC A | 6.000/10.00A (phạm vi tự động) ±1,5%rdg ±3dgt |
AC A | 6.000/10.00A (phạm vi tự động) ±1,5%rdg ±3dgt[45 – 500Hz] |
Ω | 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/40.00MΩ (phạm vi tự động) ±0,5%rdg ±4dgt (600Ω), ±0,5%rdg ±2dgt (6/60/600kΩ/6MΩ) ±1,5%rdg ±3dgt ( 40MΩ) |
Còi báo liên tục | 600Ω (Còi phát ra âm thanh dưới 90Ω) |
Kiểm tra điốt | Điện áp vòng hở: < 3.0V |
điện dung | 60,00/600,0nF/6,000/60,00/600,0/1000µF ±2,0%rdg ±5dgt (60/600nF) ±5,0%rdg ±5dgt (6/60/600/1000µF) |
Tính thường xuyên | ACV 99,99/999,9Hz/9,999/99,99kHz ±0,1%rdg ±3dgt ACA 99,99/999,9Hz/9,999kHz ±0,1%rdg ±3dgt |
NHIỆM VỤ | 10,0 – 90,0% ±1,0%rdg ±3dgt [50/60Hz] |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V / CAT II 1000V IEC 61010-2-033, IEC 61010-031, IEC 61326-2-2 (EMC), EN 50581 (RoHS) |
Nguồn năng lượng | R03 (1.5V) × 2 |
Kích thước | 155(L) × 75(W) × 40(D)mm |
Cân nặng | Xấp xỉ 250g (bao gồm cả pin) |
Phụ kiện đi kèm | Giá đỡ kiểu cánh, Giá đỡ loại phẳng, 7066A (Dây dẫn thử), 8919 (Cầu chì gốm [10A/600V]) × 1 (bao gồm), 9097 (Hộp đựng), R03 × 2, Hướng dẫn sử dụng |
Phụ kiện tùy chọn | 7234 (Kẹp cá sấu), 8161 (Bộ chuyển đổi kẹp AC) 8115 (Cảm biến kẹp AC/DC), 9189 (Dây đeo nam châm) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.