Ampe kìm AC Kyoritsu 2040 – AC/DC 600A/600V
Kyoritsu 2040 đo điện áp và dòng AC và DC 600A/600V tích hợp một số chức năng khác như đo điện trở lên đến 60MΩ đo liên tục thông báo âm thanh, tần số. Ampe kìm AC Kyoritsu 2040 đáp ứng tiêu chuẩn CAT IV, chống bụi, đo tần số, dòng điện, điện áp. Ngoài ra đồng hồ kẹp này có thể chịu được quá áp lên tới 6880V trong vòng 5 giây. Chế độ nhận thang đo tự động, giúp tránh hư hại thiết bị.
Hiển thị với màn hình công nghệ LCD rỏ, dễ xem với độ phân giải cao. Một số tính năng như data hold, max, min,…
Tính năng chính:
- Được thiết kế để đáp ứng tiêu chuẩn an toàn quốc tế IEC 61010-1 CAT IV 600V.
- Đồng hồ đo CAT IV có thể đo điện áp và dòng điện trong cả hai mạch nguồn thấp và cao.
- Vì vậy, rất hữu ích cho các công ty phân phối điện, các tiện ích điện và các lĩnh vực bảo trì.
- Tự động tắt nguồn tiết kiệm điện
- Đo dòng điện AC và DC (một chiều và xoay chiều) với cường độ dòng điện tối đa là 600A và điện áp tối đa 600V.
- Chức năng tự động nhận thang đo giúp đỡ bị đo nhầm đưa tới hư hỏng thiết bị.
- Độ chính xác cao: ±1.3%rdg±4dgt (50/60Hz)
- Ampe kìm Kew 2040 chịu được điện áp quá tải lên tới 6880V AC trong vòng 5 giây.
- Chống bụi tiêu chuẩn quốc tế
- Đo tần số, kiểm tra liên tục
- Âm báo khi phát hiện điện áp.
- Đường kính kìm 33mm, dễ kẹp vào dây.
- Chế độ ghi nhớ Min,Max.
Thông số kỹ thuật ampe kìm Kyoritsu 2040:
AC A | 0 – 600,0A ±1,5%rdg±5dgt (50/60Hz) ±3,5%rdg±8dgt (40 – 400Hz) |
---|---|
AC V | Phạm vi tự động 6/60/600V ±1,3%rdg±4dgt (50/60Hz) ±3,0%rdg±5dgt (40 – 400Hz) |
DC V | Phạm vi tự động 600m/6/60/600V ±1,0%rdg±3dgt |
Ω | 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ (Phạm vi tự động) ±1%rdg±5dgt (600 – 6M) / ±5%rdg±8dgt (60M) |
Còi báo liên tục | Âm thanh rung ở 100Ω |
Tần suất/NHIỆM VỤ | 10/100/1k/10kHz (Phạm vi tự động) / 0,1 – 99,9% |
Kích thước dây dẫn | Ø33mm |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1 CAT IV 600V, IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326 |
Nguồn năng lượng | R03 (1.5V) (AAA) × 2 |
Kích thước | 243(L) × 77(W) × 36(D)mm |
Cân nặng | 300g |
Phụ kiện đi kèm | 7066A (Dây đo) 9094 (Hộp đựng) Hướng dẫn sử dụng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.