Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R (1000A/600V)
Kyoritsu 2127R là ampe kìm đo dòng AC với phạm vì 1000A. Đồng hồ kẹp này hỗ trợ công nghệ True RMS. Ngoài ra, ampe kìm AC Kyoritsu 2127R có phạm vi đo điện áp lên tới 600V. Với các chức năng như: đo dòng điện, đo điện áp, đo điện trở, đo kiểm tra liên tục…Tính năng giữ giá trị đo, lớn nhất, nhỏ nhất, hiện tại. Gọng kìm dạng Tear Drop lên tới 33mm, thuận tiện cho kẹp ở những nơi chật hẹp.

Tính năng nỗi bật của ampe kìm Kyoritsu 2127R:
- Đo dòng AC 1000A, phạm vi tự động AC60 / 600 / 1000A
- Chức năng True-RMS
- Giữ giá trị đo cao nhất
- Màn hình hiển thị 6000 counts với công nghệ backlight
- Đường kính kìm rộng ø33mm
- Tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1, CAT Ⅳ 300V / CAT Ⅲ 600V
Thông số kỹ thuật:
AC A | 60,00/600,0/1000A (Tự động thay đổi phạm vi) ±1,5%rdg±4dgt [45 – 65Hz] ±2,0%rdg±5dgt [40 – 1kHz] |
---|---|
AC V | 60,00/600,0V (Tự động thay đổi phạm vi) ±1,0%rdg±2dgt [45 – 65Hz] (600V) ±1,5%rdg±4dgt [40 – 1kHz] (60/600V) |
DC V | 60,00/600,0V (Tự động thay đổi phạm vi) ±1,0%rdg±3dgt (60V) ±1,2%rdg±3dgt (600V) |
Ω | 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/40.00MΩ(Tự động thay đổi phạm vi) ±1.0%rdg±5dgt (600Ω) ±2.0%rdg±3dgt (6/60/600kΩ) ±3.0%rdg±3dgt (6MΩ) ±5,0%rdg±3dgt (40MΩ) |
Còi báo liên tục | 600Ω (Còi phát ra âm thanh dưới 90Ω) |
Kiểm tra điện dung | 1.000/10.00/100.0μF ±3,0%rdg±15dgt(1μF) ±3,0%rdg±10dgt(10/100μF) |
Kiểm tra điốt | 2.000V ±4%rdg±5dgt Điện áp hở mạch:<3.5V |
Hz | 999,9Hz/9,999kHz (Tự động thay đổi phạm vi) ±0,1%rdg±3dgt (Độ nhạy đầu vào Dòng điện:lớn hơn 4A Điện áp:lớn hơn 2V) |
Kích thước dây dẫn | φ33mm tối đa. |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1 CAT Ⅳ 300V, CAT Ⅲ 600V Mức độ ô nhiễm 2 IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61010-2-033, IEC 61326-2-2(EMC), IEC 60529 IP40, EN 50581( RoHS) |
Nguồn năng lượng | R03/LR03(AAA)(1.5V)x2 |
Thời gian đo liên tục | khoảng Khoảng 170 giờ (khi sử dụng R03)(NCV_LED, Đèn nền:tắt) (Tự động tiết kiệm điện: khoảng 10 phút) |
Kích thước | 204(L) × 81(W) × 36(D)mm |
Cân nặng | Xấp xỉ 230g (bao gồm cả pin) |
Phụ kiện đi kèm | 7066A (Dây đo), 9079 (Hộp đựng), R03(AAA)×2, Hướng dẫn sử dụng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.