Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A-H
Kyoritsu 4102A-H là thiết bị đo điện trở đất tiếp địa cho hệ thống chống sét. Với thiết kế mạch mới nhất cho phép máy hoạt động ổn định và chính xác. Ít bị ảnh hưởng bởi điện áp đất, điện trở đất và các cọc. Ngoài khả năng đo điện trở đất trực tiếp trên thang đo, Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A-H còn có khả năng đo điện áp đất.
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A-H thiết kế chống bụi và nước, nhỏ nhẹ cầm tay. Máy có khả năng đáp ứng đủ tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1, IEC 529 và IP54.
Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A-H được gia công bằng vật liệu bền bỉ, chống sốc, rơi vỡ. Có đèn báo hiệu khi đo.
Tính năng:
- Độ chính xác, ít bị ảnh hưởng bởi điện áp và điện trở đất của cọc.
- Chống bụi và nước nhỏ giọt tiêu chuẩn IEC 529 và IP54.
- Đo trực tiếp điện trở đất từ thang đo.
- Được thiết kế để đáp ứng tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1.
- Có khả năng đo điện áp đất.
- Nhỏ và nhẹ. Vật liệu vỏ mới chống sốc.
- Đo dòng điện 2mA cho phép kiểm tra điện trở đất mà không cần phải ngắt dòng điện rò rỉ trong mạch đang thử.
- Có thể kiểm tra kết nối dây dẫn tới các đầu cực C và P và điện trở đất phụ thích hợp bằng đèn “OK”.
- Kết nối dây dẫn tới các đầu cực C và E là tốt khi đèn “OK” được chiếu sáng.
Thông số kỹ thuật:
Đo điện trở đất | x1Ω | x10Ω | x100Ω | |
---|---|---|---|---|
Phạm vi đo | 0 – 12 Ω | 0 – 120 Ω | 0 – 1200 Ω | |
Sự chính xác | ±3% toàn thang đo | |||
Đo điện áp đất | ||||
Phạm vi đo | 0 – 30V AC (50/60Hz) | |||
Sự chính xác | ±3% toàn thang đo | |||
Bảo vệ quá tải | Điện trở đất: 276V AC/DC (10 giây) Điện áp đất: 276V AC/DC (10 giây) | |||
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1 CAT III 300V Mức độ ô nhiễm 2, IEC 61010-2-030, IEC 61557-1, -5, IEC 60529 (IP54) | |||
Nguồn năng lượng | R6 (AA) (1.5V) × 6 | |||
Kích thước | 105(L) × 158(W) × 70(D)mm (bao gồm cả nắp hộp) | |||
Cân nặng | Xấp xỉ. 600g (bao gồm pin và nắp hộp) | |||
Phụ kiện | 7095A (Dây đo điện trở đất [red-20m, yellow-10m, green-5m/1bộ]) 7127B (Đầu dò đo đơn giản) 8032 (Các gai nối đất phụ [2 gai/1 bộ]) 9121 (Dây đeo vai) 9164 (Hộp đựng [Cứng ]) R6 (AA) × 6, Sách hướng dẫn | |||
Không bắt buộc | 7245A (Bộ dây đo chính xác) 8259 (Bộ chuyển đổi cho thiết bị đầu cuối đo) 9084 (Hộp mềm) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.