Tổng quan máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105A:
Kyoritsu 4105A là máy đo điện trở đất, hay đồng hồ đo điện trở đất. Là thiết bị chuyên dụng đo điện trở đất, điện áp tổ đất dùng cho hệ thống tiếp địa, hệ thống chống sét.
Thiết bị chính hãng Kyoritsu, bảo hành 12 tháng, giá rẻ.
- Kyoritsu 4105A được thiết kế theo tiêu chuẩn IP54 chống thấm nước và bụi bẩn.
- Tiêu chuẩn an toàn điện IEC 61010-1.
- Đo điện áp đất 200V AC.
- Tự động cảnh báo khi điện trở đất vượt quá thang đo của máy.
- Máy có thiết kế nhỏ và nhẹ, chống rơi vỡ.
Xem thêm bài: Hướng dẫn cách sử dụng Kyoritsu 4105A đo điện trở đất
Thông số kỹ thuật đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A:
Đo điện trở đất | 20 Ω | 200Ω | 2000Ω | |
---|---|---|---|---|
Phạm vi đo | 0,00 – 1999Ω | |||
Phạm vi hiển thị | 0,00 – 19,99Ω | 0,0 – 199,9Ω | 0 – 1999Ω | |
Sự chính xác | ±2%rdg±0.1 Ω | ±2%rdg±3dgt | ||
Đo điện áp đất | ||||
Phạm vi đo | 0 – 200V AC (50,60Hz) | |||
Phạm vi hiển thị | 0,0 – 199,9V | |||
Sự chính xác | ±1%rdg±4dgt | |||
Bảo vệ quá tải | Điện trở đất : 280V AC (10 giây) Điện áp đất : 300V AC (1 phút) | |||
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1 CAT Ⅲ300 V Độ ô nhiễm 2 IEC 61010-2-030, IEC 61557-1, -5, IEC 60529 (IP54) | |||
Nguồn năng lượng | R6(AA)(1.5V) × 6 | |||
Kích thước | 105(L) × 158(W) × 70(D) mm (bao gồm cả nắp hộp) | |||
Cân nặng | Xấp xỉ. 550g (bao gồm pin và nắp hộp) | |||
Phụ kiện | 7095A (Dây đo điện trở đất [red-20m, yellow-10m, green-5m/1bộ]) 7127B (Đầu dò đo đơn giản), 8032 (Các gai nối đất phụ [2 gai/1 bộ]), 9121 (dây đeo vai), 9084 ( Vỏ mềm) R6(AA) × 6, Hướng dẫn sử dụng | |||
Không bắt buộc | 7245A (Bộ dây đo chính xác) 8259 (Adapter cho thiết bị đầu cuối đo) 9165 (Hộp cứng) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.