Thông tin chi tiết về Đồng hồ vạn năng Kyoritsu KEWMATE 2012RA:
Kyoritsu KEWMATE 2012RA là một đồng hồ vạn năng kỹ thuật số với cảm biến kẹp AC/DC, được thiết kế để đo lường chính xác dòng điện và điện áp trong các ứng dụng điện. Với khả năng đo dòng điện lên đến 120A và thiết kế nhỏ gọn, đồng hồ này phù hợp cho cả sử dụng chuyên nghiệp và hàng ngày.
Chức năng và Tính năng của đồng hồ vạn năng Kyoritsu KEWMATE 2012RA:
- Đo dòng điện AC và DC: Có khả năng đo dòng điện AC và DC với cảm biến kẹp mở lên đến 120A.
- Tăng cường độ bền cáp: Cáp được tăng cường độ bền với bảo vệ cáp chắc chắn.
- Đầu dò có thể cố định vào vỏ: Đầu dò có thể được cố định vào vỏ máy, giúp thao tác đo lường dễ dàng và an toàn.
- Đo điện áp AC/DC: Có khả năng đo cả điện áp AC/DC.
- Thiết kế nhỏ gọn và chắc chắn: Thiết kế nhỏ gọn và chắc chắn, phù hợp để mang theo và sử dụng trong nhiều môi trường làm việc.
- Nắp đầu dò ngăn chặn mạch ngắn: Nắp đầu dò giúp bảo vệ khỏi tai nạn mạch ngắn.
- Kẹp mở mỏng: Kẹp mở mỏng, hoàn hảo để kẹp dây dẫn ngay cả trong không gian chật hẹp.
Tính ưu nhược điểm của đồng hồ vạn năng Kyoritsu KEWMATE 2012RA
– Ưu điểm:
Đa năng và linh hoạt: Phù hợp cho việc đo lường trong nhiều tình huống khác nhau.
Dễ sử dụng: Giao diện người dùng thân thiện và dễ dàng đọc kết quả đo.
– Nhược điểm:
Giới hạn dòng điện đo: Cảm biến kẹp chỉ đo được dòng điện lên đến 120A, có thể không phù hợp với các ứng dụng cần đo dòng điện cao hơn.
Phụ kiện tùy chọn: Một số phụ kiện như túi đựng mềm là tùy chọn và có thể cần mua thêm.
Thông số kỹ thuật:
– Dòng điện DC: 60.00/120.0A ±2.0%rdg±8dgt (60A) ±2.0%rdg±5dgt (120A)
– Dòng điện AC: 60.00/120.0A ±2.0%rdg±5dgt (45 – 65Hz)
– Điện áp DC: 600.0mV/6.000/60.00/600.0V (Trở kháng đầu vào: Khoảng 10MΩ) ±1.0%rdg±3dgt
– Điện áp AC: 6.000/60.00/600.0V (Trở kháng đầu vào: Khoảng 10MΩ) ±1.5%rdg±5dgt (45 – 400Hz)
– Điện trở: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ ±1.0%rdg±5dgt (600Ω/6/60/600kΩ) ±2.0%rdg±5dgt (6MΩ) ±3.0%rdg±5dgt (60MΩ)
– Buzzer liên tục: Buzzer phát âm khi giá trị dưới 35±25Ω
– Kiểm tra diode: 2.000V±3.0%rdg±5dgt
– Điện dung: 400.0nF/4.000/40.00µF ±2.5%rdg±10dgt
– Tần số (AC A): 99.99/400.0Hz ±0.2%rdg±2dgt (100Hz) ±0.1%rdg±1dgt (400Hz)
– Tần số (AC V): 99.99/999.9Hz/9.999/99.99/300.0kHz ±0.2%rdg±2dgt (100Hz) ±0.1%rdg±1dgt (1000Hz/10/100/300.0kHz)
– Kích thước dây dẫn: Ø12mm tối đa
– Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 300V, CAT II 600V
– Nguồn điện: R03 (AAA) (1.5V) × 2
– Thời gian đo liên tục: DCV: khoảng 150 giờ, ACA: Khoảng 25 giờ (Tự động tiết kiệm năng lượng: Khoảng 15 phút)
– Kích thước: 128 (L) × 92 (W) × 27 (D) mm
– Trọng lượng: Khoảng 220g (bao gồm pin)
– Phụ kiện: R03 (AAA) × 2, Sách hướng dẫn sử dụng
– Phụ kiện tùy chọn: 9107 (Túi đựng mềm).
Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn! Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc hỗ trợ, xin vui lòng liên hệ với tôi.